Có 2 kết quả:

护身符子 hù shēn fú zi ㄏㄨˋ ㄕㄣ ㄈㄨˊ 護身符子 hù shēn fú zi ㄏㄨˋ ㄕㄣ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) amulet
(2) protective talisman
(3) charm

Từ điển Trung-Anh

(1) amulet
(2) protective talisman
(3) charm